Đọc nhanh: 音渺 (âm miểu). Ý nghĩa là: bặt tin.
音渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bặt tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音渺
- 渺无音息
- bặt vô âm tín; bặt tin.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 音信 渺然
- Bặt vô âm tín.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渺›
音›