Đọc nhanh: 挤上去 (tễ thượng khứ). Ý nghĩa là: ép mình vào (xe cộ đông đúc, v.v.).
挤上去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép mình vào (xe cộ đông đúc, v.v.)
to squeeze oneself up into (a crowded vehicle etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤上去
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
去›
挤›