挣脱 zhēngtuō
volume volume

Từ hán việt: 【tránh thoát】

Đọc nhanh: 挣脱 (tránh thoát). Ý nghĩa là: Đấu tranh để thoát khỏi; giật tung, Đấu tranh tự do., Vứt bỏ, thoát khỏi.. Ví dụ : - 你怎么又挣脱了颈圈 Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

Ý Nghĩa của "挣脱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挣脱 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Đấu tranh để thoát khỏi; giật tung

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

✪ 2. Đấu tranh tự do.

✪ 3. Vứt bỏ, thoát khỏi.

✪ 4. nãnh

脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挣脱

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō 枷锁 jiāsuǒ

    - thoát khỏi sự kiềm toả.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - 挣扎 zhēngzhá 著想 zhùxiǎng 摆脱 bǎituō 那个 nàgè 侵犯 qīnfàn de rén

    - Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō le 敌人 dírén de 控制 kòngzhì

    - Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 不能 bùnéng 脱身 tuōshēn

    - công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - gǒu shuān zhù 链子 liànzi shì zěn 挣脱 zhèngtuō kāi de ne

    - Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao