Đọc nhanh: 挡锒 (đảng lang). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để xin tiền, cho vay tiền.
挡锒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để xin tiền
(slang) to ask for money
✪ 2. cho vay tiền
to lend money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡锒
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 你 怎么 也 挡不住 他 ?
- Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?
- 你别 挡路 , 快让开 !
- Đừng chắn đường, mau tránh ra!
- 你 快 挡住 他
- Bạn mau cản anh ta lại.
- 任凭 什么 困难 也 阻挡 不住 我们
- Bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 你 不想 去 就 对 他 直说 , 别 拿 我 做 挡箭牌
- anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
锒›