挡锒 dǎng láng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng lang】

Đọc nhanh: 挡锒 (đảng lang). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để xin tiền, cho vay tiền.

Ý Nghĩa của "挡锒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挡锒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) để xin tiền

(slang) to ask for money

✪ 2. cho vay tiền

to lend money

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡锒

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • volume volume

    - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 挡不住 dǎngbúzhù

    - Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 挡路 dǎnglù 快让开 kuàiràngkāi

    - Đừng chắn đường, mau tránh ra!

  • volume volume

    - kuài 挡住 dǎngzhù

    - Bạn mau cản anh ta lại.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng 什么 shénme 困难 kùnnán 阻挡 zǔdǎng 不住 búzhù 我们 wǒmen

    - Bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shàng de 花费 huāfèi zài 不可 bùkě 阻挡 zǔdǎng 增加 zēngjiā

    - chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiù duì 直说 zhíshuō bié zuò 挡箭牌 dǎngjiànpái

    - anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
    • Bảng mã:U+9512
    • Tần suất sử dụng:Thấp