挡路 dǎng lù
volume volume

Từ hán việt: 【đảng lộ】

Đọc nhanh: 挡路 (đảng lộ). Ý nghĩa là: chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường.

Ý Nghĩa của "挡路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挡路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường

处于妨碍或阻碍他人的地位;构成阻碍、障碍或妨害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡路

  • volume volume

    - 路上 lùshàng yǒu 障碍物 zhàngàiwù 拦挡 lándǎng 车辆 chēliàng 过不去 guòbùqù

    - có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 趵开 bàokāi le 挡路 dǎnglù de 箱子 xiāngzi

    - Chị gái đá bay thùng cản đường.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 挡路 dǎnglù 快让开 kuàiràngkāi

    - Đừng chắn đường, mau tránh ra!

  • volume volume

    - tuó 石头 shítou 挡住 dǎngzhù le

    - Tảng đá kia chặn đường rồi.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù de 去路 qùlù

    - chặn đường đi của hắn.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 去路 qùlù

    - Anh ấy chặn đường tôi.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 挡住 dǎngzhù le 运输队 yùnshūduì de 来路 láilù

    - nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.

  • volume volume

    - 司机 sījī 破口大骂 pòkǒudàmà dǎng de de 行人 xíngrén

    - Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao