Đọc nhanh: 挠曲 (nạo khúc). Ý nghĩa là: lệch, uốn dẻo, uốn cong.
挠曲 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lệch
deflection
✪ 2. uốn dẻo
flexing
✪ 3. uốn cong
to bend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挠曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挠›
曲›