挖起杆 wā qǐ gān
volume volume

Từ hán việt: 【oạt khởi can】

Đọc nhanh: 挖起杆 (oạt khởi can). Ý nghĩa là: Gậy wedge.

Ý Nghĩa của "挖起杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挖起杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gậy wedge

劈起球所用的一种特殊铁杆。自从Gene Sarazen70年前发明第一根沙坑挖起杆 (sand wedge,SW) 以来,杆底结构 (杆面倾角和弹起角) 和制造材料均已发生巨大的变化。 近10年,挖起杆已经深受球手们的欢迎——许多高尔夫球手下场都要带上3至4根挖起杆。挖起杆的铸造工艺和铸造材料改进已经使更多的铁杆追求更低的重心和更小的杆面倾角。因此,在劈起杆 (pitching wedge,PW) 和通常的56°杆面倾角的沙坑挖起杆 (PW) 之间的杆面倾角悬殊平均达到10°或10°以上。但,更多的挖起杆就纷纷面市,填平了这个差距。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖起杆

  • volume volume

    - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 一落 yīluò

    - bên nổi lên bên tụt xuống

  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 儿上 érshàng 前线 qiánxiàn

    - vác súng ra tiền tuyến.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén 聚拢 jùlǒng 起来 qǐlai kàn 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao