Đọc nhanh: 挖穴 (oạt huyệt). Ý nghĩa là: đào hang, khai quật.
挖穴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đào hang
to dig out a cave
✪ 2. khai quật
to excavate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 他 最 后悔 的 是 那座 坟墓 的 挖掘
- Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy
- 他遇 雪崩 被 埋 住 了 , 得 把 他 挖出来
- Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 农民 在 挖笋
- Nông dân đang đào măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
穴›