Đọc nhanh: 挖角 (oạt giác). Ý nghĩa là: Đài Loan, để săn trộm (tài năng, nhân sự từ đối thủ cạnh tranh), để đột kích (một đối thủ cạnh tranh cho tài năng của nó).
挖角 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr.
✪ 2. để săn trộm (tài năng, nhân sự từ đối thủ cạnh tranh)
to poach (talent, personnel from competitors)
✪ 3. để đột kích (một đối thủ cạnh tranh cho tài năng của nó)
to raid (a competitor for its talent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
角›