Đọc nhanh: 挖浚 (oạt tuấn). Ý nghĩa là: nạo vét.
挖浚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạo vét
to dredge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖浚
- 工人 在 挖 一条 沟
- Công nhân đang đào một cái mương.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 学校 注重 挖潜 培养人才
- Trường học chú trọng khai thác tiềm năng đào tạo nhân tài.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 她 在 花园里 挖 了 个 坑
- Cô ấy đào một cái hố trong vườn.
- 我们 要 努力 挖潜
- Chúng ta phải nỗ lực khai thác tiềm năng.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
浚›