Ý nghĩa của từ 挓 theo âm hán việt
挓 là gì? 挓 (Trát). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丶丶フノ一フ). Ý nghĩa là: dang tay ra. Từ ghép với 挓 : 他挓挲著兩手 Anh ấy dang hai tay ra. Cv. 紮煞. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 挓挲trát sa [zhasha] Dang
- 他挓挲著兩手 Anh ấy dang hai tay ra. Cv. 紮煞.
Từ ghép với 挓