volume volume

Từ hán việt: 【sa.ta】

Đọc nhanh: (sa.ta). Ý nghĩa là: vuốt; xoa, sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.. Ví dụ : - 挲衣衫。 vuốt áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vuốt; xoa

用手轻轻按着并一下一下地移动见〖摩挲〗 (mā·sā)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣衫 yīshān

    - vuốt áo.

✪ 2. sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān

    - vuốt áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQ (水竹手)
    • Bảng mã:U+6332
    • Tần suất sử dụng:Thấp