Danh từ
挲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vuốt; xoa
用手轻轻按着并一下一下地移动见〖摩挲〗 (mā·sā)
Ví dụ:
-
-
挲
衣衫
- vuốt áo.
-
✪ 2. sa; như "tra sa (mở rộng)"
(Động) Sờ; xát; xoa; bóp.
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挲
-
-
摩挲
衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
-
-
挲
衣衫
- vuốt áo.
-