Đọc nhanh: 挑染 (khiêu nhiễm). Ý nghĩa là: highlight (tóc), nhuộm tóc một phần.
挑染 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. highlight (tóc)
highlight (hair)
✪ 2. nhuộm tóc một phần
partial hair dye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑染
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
染›