挖矿 wā kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【oạt khoáng】

Đọc nhanh: 挖矿 (oạt khoáng). Ý nghĩa là: khai thác mỏ, đào mỏ.

Ý Nghĩa của "挖矿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挖矿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khai thác mỏ

mining

✪ 2. đào mỏ

to dig a mine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖矿

  • volume volume

    - 勘察 kānchá 矿源 kuàngyuán

    - thăm dò khoáng sản.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zài 矿里 kuànglǐ 煤炭 méitàn

    - Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.

  • volume volume

    - 挖出 wāchū le 一个 yígè 宝藏 bǎozàng

    - Anh ấy đào được một kho báu.

  • volume volume

    - 他遇 tāyù 雪崩 xuěbēng bèi mái zhù le 挖出来 wāchūlái

    - Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.

  • volume volume

    - 各个 gègè 厂矿 chǎngkuàng

    - mỗi nhà máy hầm mỏ

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào 挖掘 wājué 员工 yuángōng de 潜能 qiánnéng

    - Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 挖笋 wāsǔn

    - Nông dân đang đào măng.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao