Đọc nhanh: 挎兜 (khô đâu). Ý nghĩa là: balo, bao đựng.
挎兜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. balo
backpack
✪ 2. bao đựng
satchel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挎兜
- 他 就 爱 兜揽 个 事儿
- những việc này đều do nó chuốc lấy.
- 兜揽生意
- mời khách mua hàng; chào hàng.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 兜里 余 几块 零花钱
- Trong túi vẫn còn thừa vài đồng tiền tiêu vặt.
- 他 的 行为 被 兜底 了
- Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
挎›