挎兜 kuà dōu
volume volume

Từ hán việt: 【khô đâu】

Đọc nhanh: 挎兜 (khô đâu). Ý nghĩa là: balo, bao đựng.

Ý Nghĩa của "挎兜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挎兜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. balo

backpack

✪ 2. bao đựng

satchel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挎兜

  • volume volume

    - jiù ài 兜揽 dōulǎn 事儿 shìer

    - những việc này đều do nó chuốc lấy.

  • volume volume

    - 兜揽生意 dōulǎnshēngyì

    - mời khách mua hàng; chào hàng.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 兜圈 dōuquān kuài 直说 zhíshuō

    - Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.

  • volume volume

    - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ 几块 jǐkuài 零花钱 línghuāqián

    - Trong túi vẫn còn thừa vài đồng tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kū , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khô
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMS (手大一尸)
    • Bảng mã:U+630E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình