Đọc nhanh: 兜挡 (đâu đảng). Ý nghĩa là: đối phó; chống lại; ngăn lại.
兜挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối phó; chống lại; ngăn lại
抵挡;对付
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜挡
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 他 刚刚 兜风 回来
- Anh ấy vừa đi dạo về.
- 他 开着车 兜风 去 了
- Anh ấy chạy xe đi hóng mát.
- 他 挡住 了 我 的 去路
- Anh ấy chặn đường tôi.
- 他 把 伞 撑开 来 挡雨
- Anh ấy mở ô ra để che mưa.
- 他 抵挡 住 了 金钱 的 诱惑
- Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
挡›