兜挡 dōu dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đâu đảng】

Đọc nhanh: 兜挡 (đâu đảng). Ý nghĩa là: đối phó; chống lại; ngăn lại.

Ý Nghĩa của "兜挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đối phó; chống lại; ngăn lại

抵挡;对付

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜挡

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • volume volume

    - zǒng 兜揽 dōulǎn xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 兜风 dōufēng 回来 huílai

    - Anh ấy vừa đi dạo về.

  • volume volume

    - 开着车 kāizhechē 兜风 dōufēng le

    - Anh ấy chạy xe đi hóng mát.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 去路 qùlù

    - Anh ấy chặn đường tôi.

  • volume volume

    - sǎn 撑开 chēngkāi lái 挡雨 dǎngyǔ

    - Anh ấy mở ô ra để che mưa.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao