兜底 dōudǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đâu để】

Đọc nhanh: 兜底 (đâu để). Ý nghĩa là: lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái.

Ý Nghĩa của "兜底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜底 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái

(兜底儿) 把底细全部揭露出来 (多指隐讳的事)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜底

  • volume volume

    - 交心 jiāoxīn 透底 tòudǐ

    - bộc lộ tâm sự với nhau.

  • volume volume

    - 井底 jǐngdǐ

    - Đáy giếng.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 底情 dǐqíng

    - hiểu rõ nội tình

  • volume volume

    - xiǎng 兜底 dōudǐ

    - Tôi muốn vạch mặt hắn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • volume volume

    - de 老底 lǎodǐ dōu gěi 兜翻 dōufān 出来 chūlái le

    - lật tẩy nó rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao