按照计划 ànzhào jìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【án chiếu kế hoa】

Đọc nhanh: 按照计划 (án chiếu kế hoa). Ý nghĩa là: theo (kế hoạch)....

Ý Nghĩa của "按照计划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

按照计划 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. theo (kế hoạch)...

according to (the) plan...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按照计划

  • volume volume

    - 公交车 gōngjiāochē 按计划 ànjìhuà 行驶 xíngshǐ

    - Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 计划 jìhuà 开始 kāishǐ 行动 xíngdòng

    - Bắt đầu hành động theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 计划 jìhuà 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 按照 ànzhào 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参照 cānzhào le 去年 qùnián de 计划 jìhuà

    - Chúng tôi đã tham khảo kế hoạch của năm ngoái.

  • volume volume

    - 但愿 dànyuàn 一切 yīqiè dōu huì 按计划 ànjìhuà 进行 jìnxíng

    - Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 照原 zhàoyuán 计划 jìhuà zǒu

    - Chúng tôi đi theo kế hoạch ban đầu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 还是 háishì àn 原来 yuánlái de 计划 jìhuà zuò

    - Chúng ta vẫn nên là dựa vào kế hoạch ban đầu mà thực hiện đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao