Đọc nhanh: 按照计划 (án chiếu kế hoa). Ý nghĩa là: theo (kế hoạch)....
按照计划 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo (kế hoạch)...
according to (the) plan...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按照计划
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 他 按照 计划 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我们 参照 了 去年 的 计划
- Chúng tôi đã tham khảo kế hoạch của năm ngoái.
- 但愿 一切 都 会 按计划 进行
- Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.
- 我们 照原 计划 走
- Chúng tôi đi theo kế hoạch ban đầu.
- 我们 还是 按 原来 的 计划 去 做
- Chúng ta vẫn nên là dựa vào kế hoạch ban đầu mà thực hiện đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
按›
照›
计›