Đọc nhanh: 按天 (án thiên). Ý nghĩa là: hàng ngày (luật), công tác phí.
按天 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng ngày (luật)
daily (law)
✪ 2. công tác phí
per diem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按天
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 点卯
- Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 他 每天 都 按时 上班
- Anh ấy đều đi làm đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 食 早餐
- Hàng ngày anh ấy ăn sáng đúng giờ.
- 他们 每天 都 按时 就餐
- Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.
- 我们 每天 都 要 按时 上课
- Chúng tôi phải đến lớp đúng giờ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
按›