Đọc nhanh: 按跷 (án khiêu). Ý nghĩa là: (cũ) xoa bóp.
按跷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) xoa bóp
(old) massage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按跷
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 他们 每天 都 按时 就餐
- Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
跷›