Đọc nhanh: 指示代词 (chỉ thị đại từ). Ý nghĩa là: đại từ chứng minh.
指示代词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại từ chứng minh
demonstrative pronoun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指示代词
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 指示 代词
- đại từ chỉ thị
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
- 他 遵 指示 完成 任务
- Anh ấy tuân theo chỉ thị hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
指›
示›
词›