Đọc nhanh: 指画 (chỉ hoạ). Ý nghĩa là: chỉ vẽ; chỉ điểm; chỉ bảo, tranh vẽ bằng tay. Ví dụ : - 孩子们指画着,'看,飞机!三架!又三架!' bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
指画 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ vẽ; chỉ điểm; chỉ bảo
挥动手指;指点
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
✪ 2. tranh vẽ bằng tay
国画中用指头、指甲和手掌蘸水墨或颜色画出的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指画
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
画›