Đọc nhanh: 指环 (chỉ hoàn). Ý nghĩa là: chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn; khâu tay.
指环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn; khâu tay
戒指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指环
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
环›