Đọc nhanh: 指印儿 (chỉ ấn nhi). Ý nghĩa là: dấu vân tay.
指印儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu vân tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指印儿
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 儿子 指着 玩具 , 让 我 给 他 买
- Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 脚印 儿
- dấu chân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
印›
指›