Đọc nhanh: 挂镜线 (quải kính tuyến). Ý nghĩa là: khung treo (khung để treo kiếng hay treo tranh).
挂镜线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung treo (khung để treo kiếng hay treo tranh)
钉在室内四周墙壁上部的水平木条,用来悬挂镜框、画幅等也叫画镜线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂镜线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
线›
镜›