挂拉 guà lā
volume volume

Từ hán việt: 【quải lạp】

Đọc nhanh: 挂拉 (quải lạp). Ý nghĩa là: liên lụy; dính dáng; dính líu.

Ý Nghĩa của "挂拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂拉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên lụy; dính dáng; dính líu

牵连;牵涉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂拉

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn huì guà shàng de 纹章 wénzhāng

    - Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè guà zài 天上 tiānshàng

    - Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao