Đọc nhanh: 挂钟 (quải chung). Ý nghĩa là: đồng hồ treo tường.
挂钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ treo tường
挂在墙上的时钟 (区别于'座钟')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 墙上 挂 着 一个 钟
- Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
钟›