guà
volume volume

Từ hán việt: 【quái.khuể】

Đọc nhanh: (quái.khuể). Ý nghĩa là: án treo; án chưa quyết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. án treo; án chưa quyết

同'挂'2.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Võng 网 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Khuể , Quái
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLGG (田中土土)
    • Bảng mã:U+7F63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp