部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quái.khuể】
Đọc nhanh: 罣 (quái.khuể). Ý nghĩa là: án treo; án chưa quyết.
罣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. án treo; án chưa quyết
同'挂'2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罣
罣›
Tập viết