Đọc nhanh: 指导教授 (chỉ đạo giáo thụ). Ý nghĩa là: cố vấn, cố vấn giáo sư.
指导教授 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố vấn
adviser
✪ 2. cố vấn giáo sư
advising professor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指导教授
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 现在 一些 教授 只 做 研究 不用 指导 教学 , 使得 研究 和 教学 出现 脱节
- Hiện nay, một số giáo sư chỉ làm nghiên cứu mà không hướng dẫn giảng dạy, gây ra sự tách rời giữa nghiên cứu và giảng dạy.
- 教授 指导 学生
- Giáo sư hướng dẫn học sinh.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 他 父亲 总是 教导 他输 了 也 要 有 风度
- Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
指›
授›
教›