Đọc nhanh: 拿俄米 (nã nga mễ). Ý nghĩa là: Naomi (tên).
拿俄米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Naomi (tên)
Naomi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿俄米
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 麻烦 你 帮 我 拿 一下 东西
- Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
拿›
米›