Đọc nhanh: 拼音表 (bính âm biểu). Ý nghĩa là: Bảng bính âm. Ví dụ : - 这拼音表你背好了吗? Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
拼音表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng bính âm
- 这 拼音 表 你 背 好了吗
- Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼音表
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 这 拼音 表 你 背 好了吗
- Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
- 声母 是 拼音 的 一部分
- Thanh mẫu là một phần của phiên âm.
- 我 正在 拼音 这个 词
- Tôi đang ghép âm từ này.
- 他 每天 都 拼音 生字
- Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
表›
音›