拼台 pīn tái
volume volume

Từ hán việt: 【bính thai】

Đọc nhanh: 拼台 (bính thai). Ý nghĩa là: ghép bàn.

Ý Nghĩa của "拼台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拼台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghép bàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼台

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shì 舞台 wǔtái

    - Thế giới là một vũ đài.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • volume volume

    - 临时 línshí 拼凑 pīncòu 一下 yīxià

    - Tạm thời ghép lại một chút.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 孩子 háizi 拼命 pīnmìng 挣钱 zhèngqián

    - Vì con cái, anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 为了 wèile xiǎng yǒu 更好 gènghǎo de 生活 shēnghuó 拼命 pīnmìng 连班 liánbān 身体 shēntǐ 越来越 yuèláiyuè ruò

    - Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu

  • volume volume

    - 为了 wèile 家人 jiārén de 幸福 xìngfú 拼命 pīnmìng 挣钱 zhèngqián

    - Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Pīn
    • Âm hán việt: Banh , Bính , Phanh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTT (手廿廿)
    • Bảng mã:U+62FC
    • Tần suất sử dụng:Cao