Đọc nhanh: 拼婚 (bính hôn). Ý nghĩa là: kết hôn ghép.
拼婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn ghép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼婚
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 人们 拼命 挤 上车
- Mọi người cố chen lên xe.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
拼›