Đọc nhanh: 拶刑 (tạt hình). Ý nghĩa là: siết chặt các ngón tay giữa các cây gậy (hình thức tra tấn cũ).
拶刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siết chặt các ngón tay giữa các cây gậy (hình thức tra tấn cũ)
squeezing the fingers between sticks (old form of torture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拶刑
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 他 被判 了 三年 刑
- Anh ấy bị phạt ba năm tù.
- 刑名 之学
- môn học về luật pháp
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
拶›