Đọc nhanh: 拳师 (quyền sư). Ý nghĩa là: võ sư; quyền sư; thầy dạy võ.
拳师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ sư; quyền sư; thầy dạy võ
以教授或表演拳术为职业的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳师
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 严 老师 对 我 很 好
- Cô Nghiêm rất tốt với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
拳›