Đọc nhanh: 拳术 (quyền thuật). Ý nghĩa là: quyền thuật; võ thuật. Ví dụ : - 讲拳术,他不是你的对手。 nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh.
拳术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền thuật; võ thuật
徒手的武术
- 讲 拳术 , 他 不是 你 的 对手
- nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳术
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 她 展示 了 一套 拳术
- Cô ấy đã trình diễn một bài quyền.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 讲 拳术 , 他 不是 你 的 对手
- nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
术›