Đọc nhanh: 拱壁 (củng bích). Ý nghĩa là: châu báu; vật quý; báu vật; bảo vật. Ví dụ : - 这些藏书对于他来说不啻拱壁。 đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
拱壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châu báu; vật quý; báu vật; bảo vật
大壁,泛指珍宝
- 这些 藏书 对于 他 来说 不啻 拱壁
- đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 这些 藏书 对于 他 来说 不啻 拱壁
- đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
拱›