Đọc nhanh: 括弧 (quát hồ). Ý nghĩa là: dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn; ngoặc.
括弧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn; ngoặc
小括号; 括号有时也指引号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括弧
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 预算 包括 所有 费用
- Dự toán bao gồm tất cả chi phí.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
括›