kuò
volume volume

Từ hán việt: 【quát.thiệm.thiến】

Đọc nhanh: (quát.thiệm.thiến). Ý nghĩa là: dụng cụ nắn gỗ cho thẳng, cây cối (nói trong sách cổ), đuôi mũi tên (chỗ đặt vào dây cung).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ nắn gỗ cho thẳng

挺括

✪ 2. cây cối (nói trong sách cổ)

古书上指桧树

✪ 3. đuôi mũi tên (chỗ đặt vào dây cung)

箭末扣弦处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuài , Kuò , Tiàn
    • Âm hán việt: Quát , Thiến , Thiệm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJR (木竹十口)
    • Bảng mã:U+681D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp