部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quát.thiệm.thiến】
Đọc nhanh: 栝 (quát.thiệm.thiến). Ý nghĩa là: dụng cụ nắn gỗ cho thẳng, cây cối (nói trong sách cổ), đuôi mũi tên (chỗ đặt vào dây cung).
栝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ nắn gỗ cho thẳng
挺括
✪ 2. cây cối (nói trong sách cổ)
古书上指桧树
✪ 3. đuôi mũi tên (chỗ đặt vào dây cung)
箭末扣弦处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栝
栝›
Tập viết