Đọc nhanh: 括约肌 (quát ước cơ). Ý nghĩa là: cơ vòng (cơ co dãn ở hậu môn, bàng quang...).
括约肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ vòng (cơ co dãn ở hậu môn, bàng quang...)
肛门、膀胱口、幽门等处的环状肌肉, 能收缩和舒张,收缩时使肛门、膀胱口、幽门等关 闭,舒张时使它们开放
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括约肌
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 人员 括 他 一共 十个
- Nhân viên bao gồm cả anh ấy là mười người.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
约›
肌›