拱璧 gǒng bì
volume volume

Từ hán việt: 【củng bích】

Đọc nhanh: 拱璧 (củng bích). Ý nghĩa là: một vật trang trí bằng ngọc bích hình tròn dẹt có lỗ ở tâm, (nghĩa bóng) một kho báu.

Ý Nghĩa của "拱璧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拱璧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một vật trang trí bằng ngọc bích hình tròn dẹt có lỗ ở tâm

a flat round jade ornament with a hole at the center

✪ 2. (nghĩa bóng) một kho báu

fig. a treasure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱璧

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • volume volume

    - 拱桥 gǒngqiáo 架河 jiàhé shàng

    - Cầu vòm bắc qua sông.

  • volume volume

    - 拱手 gǒngshǒu 相迎 xiāngyíng

    - chắp tay nghênh tiếp

  • volume volume

    - 拱券 gǒngxuàn zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu gǒng 门窗 ménchuāng

    - Nhà tôi có cửa sổ vòm.

  • volume volume

    - 拱手 gǒngshǒu 作别 zuòbié

    - chắp tay chào từ biệt

  • volume volume

    - 拱手 gǒngshǒu 道别 dàobié

    - chắp tay tạm biệt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMGI (尸十一土戈)
    • Bảng mã:U+74A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình