Đọc nhanh: 拱璧 (củng bích). Ý nghĩa là: một vật trang trí bằng ngọc bích hình tròn dẹt có lỗ ở tâm, (nghĩa bóng) một kho báu.
拱璧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một vật trang trí bằng ngọc bích hình tròn dẹt có lỗ ở tâm
a flat round jade ornament with a hole at the center
✪ 2. (nghĩa bóng) một kho báu
fig. a treasure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱璧
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 拱手 相迎
- chắp tay nghênh tiếp
- 拱券 在 建筑 中 很 常见
- Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 我家 有 拱 门窗
- Nhà tôi có cửa sổ vòm.
- 拱手 作别
- chắp tay chào từ biệt
- 拱手 道别
- chắp tay tạm biệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
璧›