Đọc nhanh: 拨弦片 (bát huyền phiến). Ý nghĩa là: Ðàn Viola.
拨弦片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðàn Viola
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨弦片
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 拨弄 琴弦
- chơi đàn
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 用 手指 轻轻 拨弦
- Cô ấy nhẹ nhàng gảy dây đàn bằng ngón tay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
拨›
片›