Đọc nhanh: 拦道木 (lạn đạo mộc). Ý nghĩa là: ba-ri-e; rào chắn (Anh: barrier).
拦道木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba-ri-e; rào chắn (Anh: barrier)
拦挡行人、车辆等的横杆或横木,多设在与铁路交叉的公路口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦道木
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 前面 有 一个 道河 拦住 了 去路
- Phía trước có con sông chặn mất đường đi.
- 你 走 你 的 阳关道 , 我 走 我 的 独木桥
- anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拦›
木›
道›