jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【luyến.giản】

Đọc nhanh: (luyến.giản). Ý nghĩa là: lựa chọn; lựa, nhặt; lấy. Ví dụ : - 他在拣选苹果。 Anh ấy đang chọn táo.. - 他认真地拣豆子。 Anh ấy chăm chỉ lựa đậu.. - 他在拣垃圾。 Anh ấy đang nhặt rác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lựa chọn; lựa

挑选

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 拣选 jiǎnxuǎn 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang chọn táo.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn jiǎn 豆子 dòuzi

    - Anh ấy chăm chỉ lựa đậu.

✪ 2. nhặt; lấy

同''捡''

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • volume volume

    - 拣到 jiǎndào 一个 yígè 钱包 qiánbāo

    - Cô ấy nhặt được một cái ví tiền.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 拣 + 出去/出/剩下

Chọn/nhặt ra

Ví dụ:
  • volume

    - huài de 水果 shuǐguǒ jiǎn 出去 chūqù

    - Bạn chọn ra những trái cây hỏng.

  • volume

    - cóng 一堆 yīduī 衣服 yīfú zhōng 拣出 jiǎnchū 合适 héshì de

    - Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn jiǎn 豆子 dòuzi

    - Anh ấy chăm chỉ lựa đậu.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 工作 gōngzuò yīng 挑肥拣瘦 tiāoféijiǎnshòu

    - làm việc không nên kén cá chọn canh.

  • volume volume

    - 拣到 jiǎndào 一个 yígè 钱包 qiánbāo

    - Cô ấy nhặt được một cái ví tiền.

  • volume volume

    - mǎi 东西 dōngxī 总爱 zǒngài 挑三拣四 tiāosānjiǎnsì

    - Cô ta mua đồ, luôn thích kén cá chọn canh.

  • volume volume

    - huài de 水果 shuǐguǒ jiǎn 出去 chūqù

    - Bạn chọn ra những trái cây hỏng.

  • volume volume

    - zài 拣选 jiǎnxuǎn 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang chọn táo.

  • volume volume

    - cóng 一堆 yīduī 衣服 yīfú zhōng 拣出 jiǎnchū 合适 héshì de

    - Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.

  • volume volume

    - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản , Luyến
    • Nét bút:一丨一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKVC (手大女金)
    • Bảng mã:U+62E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa