Đọc nhanh: 拜贺 (bái hạ). Ý nghĩa là: Lạy mừng; kính hạ..
拜贺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạy mừng; kính hạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜贺
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
- 他们 给 你 祝贺 来 了
- Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.
- 他 姓 贺
- Anh ấy họ Hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
贺›