Đọc nhanh: 拜票 (bái phiếu). Ý nghĩa là: để canvass cho phiếu bầu (Tw).
拜票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để canvass cho phiếu bầu (Tw)
to canvass for votes (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜票
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
票›