拜托了! Bàituōle!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 拜托了! Ý nghĩa là: Làm ơn đi mà! (Dùng để yêu cầu hoặc nài nỉ ai đó làm gì). Ví dụ : - 拜托了给我一次机会! Làm ơn cho tôi một cơ hội!. - 拜托了别再拖延了! Làm ơn đừng trì hoãn nữa!

Ý Nghĩa của "拜托了!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜托了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm ơn đi mà! (Dùng để yêu cầu hoặc nài nỉ ai đó làm gì)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拜托 bàituō le gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Làm ơn cho tôi một cơ hội!

  • volume volume

    - 拜托 bàituō le bié zài 拖延 tuōyán le

    - Làm ơn đừng trì hoãn nữa!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜托了!

  • volume volume

    - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • volume volume

    - 拜托 bàituō bié 打扰 dǎrǎo

    - Làm ơn, đừng làm phiền tôi!

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì jiù 拜托 bàituō nín le

    - Việc này trông cậy vào ngài rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè jiā 拜托 bàituō le

    - Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 公出 gōngchū 一个月 yígèyuè 家里 jiālǐ de shì jiù 拜托 bàituō le

    - tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.

  • volume volume

    - 不许动 bùxǔdòng 否则 fǒuzé jiù 开枪 kāiqiāng le

    - Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!

  • - 拜托 bàituō le gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Làm ơn cho tôi một cơ hội!

  • - 拜托 bàituō le bié zài 拖延 tuōyán le

    - Làm ơn đừng trì hoãn nữa!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao