Đọc nhanh: 拜托了! Ý nghĩa là: Làm ơn đi mà! (Dùng để yêu cầu hoặc nài nỉ ai đó làm gì). Ví dụ : - 拜托了,给我一次机会! Làm ơn cho tôi một cơ hội!. - 拜托了,别再拖延了! Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
拜托了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm ơn đi mà! (Dùng để yêu cầu hoặc nài nỉ ai đó làm gì)
- 拜托 了 , 给 我 一次 机会
- Làm ơn cho tôi một cơ hội!
- 拜托 了 , 别 再 拖延 了
- Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜托了!
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 这个 家 拜托 你 了
- Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 拜托 了 , 给 我 一次 机会
- Làm ơn cho tôi một cơ hội!
- 拜托 了 , 别 再 拖延 了
- Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
托›
拜›