犯花痴被 fàn huā chī bèi
volume volume

Từ hán việt: 【phạm hoa si bị】

Đọc nhanh: 犯花痴被 (phạm hoa si bị). Ý nghĩa là: Phạm vào bệnh mê trai.

Ý Nghĩa của "犯花痴被" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犯花痴被 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phạm vào bệnh mê trai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯花痴被

  • volume volume

    - 犯错 fàncuò bèi 父责 fùzé

    - Anh ấy phạm sai lầm và bị bố trừng phạt.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 痴呆症 chīdāizhèng

    - Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.

  • volume volume

    - duì 新来 xīnlái de 女生 nǚshēng hěn 花痴 huāchī

    - Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.

  • volume volume

    - bèi 侵犯 qīnfàn 知识产权 zhīshíchǎnquán

    - Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犯错 fàncuò ér bèi 公司 gōngsī 处理 chǔlǐ le

    - Anh ta đã bị công ty xử phạt vì phạm sai lầm.

  • volume volume

    - 写作 xiězuò 治疗法 zhìliáofǎ bèi 罪犯 zuìfàn 应用 yìngyòng

    - Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犯罪 fànzuì bèi 监禁 jiānjìn le 十年 shínián

    - Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao