Đọc nhanh: 授权令 (thụ quyền lệnh). Ý nghĩa là: trát (luật). Ví dụ : - 都不用授权令 Thậm chí không cần trát.
授权令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trát (luật)
warrant (law)
- 都 不用 授权 令
- Thậm chí không cần trát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授权令
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
- 都 不用 授权 令
- Thậm chí không cần trát.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
授›
权›