Đọc nhanh: 拜位 (bái vị). Ý nghĩa là: Trao chức vị cho quan. Vị trí hành lễ khi tế tự..
拜位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trao chức vị cho quan. Vị trí hành lễ khi tế tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜位
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
拜›